| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cót két   
 
    tt. Có âm thanh khô, giòn và liên tiếp do váºt cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai: Cánh cá»a mở ra kêu cót két  Những cây tre cá» vào nhau cót két  Tiếng võng cót két.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |